погружать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của погружать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogružát' |
khoa học | pogružat' |
Anh | pogruzhat |
Đức | pogruschat |
Việt | pogrugiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпогружать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: погрузить) ‚(В в В)
- (в жидкость, в сыпучее вещество и т. п. ) bị nhấn chìm, dìm... xuống, gim... xuống, nhúng... xuống, nhận, dìm, nhúng, ngâm, chấm; перен. đắm mình, mải mê say sưa.
- погружать в размышления — đắm mình trong suy tưởng
- погружать в чтение — mải mê đọc sách
- погружать в глубокий — con đắm mình trong giấc ngủ
- (на траспорт) xếp... lên, chất... lên.
Tham khảo
sửa- "погружать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)