Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

погружать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: погрузить) ‚(В в В)

  1. (в жидкость, в сыпучее вещество и т. п. ) bị nhấn chìm, dìm... xuống, gim... xuống, nhúng... xuống, nhận, dìm, nhúng, ngâm, chấm; перен. đắm mình, mải mê say sưa.
    погружать в размышления — đắm mình trong suy tưởng
    погружать в чтение — mải mê đọc sách
    погружать в глубокий — con đắm mình trong giấc ngủ
  2. (на траспорт) xếp... lên, chất... lên.

Tham khảo

sửa