платформа
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của платформа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | platfórma |
khoa học | platforma |
Anh | platforma |
Đức | platforma |
Việt | platphorma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
платформа gc
- (перрон) sân ga, ke
- (возышенная площадка) bãi, bệ, nền.
- стартовая платформа — bệ phóng
- (товарный вагон) toa không mui, toa trần, toa sàn, toa đen.
- (перен.) (программа) cương lĩnh, chương trình hành động.
Tham khảo sửa
- "платформа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)