перетягивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перетягивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peretjágivat' |
khoa học | peretjagivat' |
Anh | peretyagivat |
Đức | peretjagiwat |
Việt | peretiaghivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперетягивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перетянуть)
- (В) (перетаскивать) kéo... đi, lôi... đi; перен. lôi kéo, dụ dỗ, gạ gẫm, quyến dỗ, quyến rũ.
- перетянуть кого-л. на свою сторону — lôi kéo ai về phe mình
- (В Т) (туго перевязывать) thắt chặt, buộc chặt, néo chặt.
- перетягивать талию поясом — thắt đáy lưng ong bằng một đai da, thắt chặt dây lưng
- (В) (перевешивать) nặng hơn.
- (В) (натягивать заново) kéo lại, thắt lại, căng lại.
Tham khảo
sửa- "перетягивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)