перекрывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перекрывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perekryvát' |
khoa học | perekryvat' |
Anh | perekryvat |
Đức | perekrywat |
Việt | perecryvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперекрывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перекрыть) ‚(В)
- (крыть заново) đậy lại, phủ lại, che lại, lợp lại, lợp.
- перекрывать крышу — lợp mái nhà
- (превышать) vượt quá, vượt mức; (thông tục) (превосходить в чём-л. ) hơn, vượt quá.
- перекрывать старые нормы выработки — vượt mức tiêu chuẩn chế tạo cũ, vượt những định mức gia công cũ
- перекрывать прежний рекорд — phá (vượt) kỷ lục lần trước
- (делать преграду) chặn, chận, chắn, ngăn, chặn đứng
- (выключать) cắt, ngắt, tắt.
- перекрывать воду — ngăn nước lại
- перекрывать русло реки — ngăn dòng sông lại, chắn ngang dòng sông
- перекрывать дорогу — chặn (chận, chắn) đường
Tham khảo
sửa- "перекрывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)