перекрыть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перекрыть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perekrýt' |
khoa học | perekryt' |
Anh | perekryt |
Đức | perekryt |
Việt | perecryt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
перекрыть Hoàn thành
- Xem перекрывать
Tham khảo sửa
- "перекрыть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)