Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

перекладывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переложить)

  1. (В) (перемещать) đặt... sang, để... sang.
    перекладывать что-л. с места на место — để cái gì từ chỗ này sang chỗ khác
  2. (В на В) (работу, вину и т. п. ) trút... cho, đổ... cho, gán... cho.
    переложить ответственность на кого-л. — trút trách nhiệm cho ai
  3. (В Т) (прокладкой) lót, chèn, chêm.
    перекладывать яблоки стружкой — lấy phoi bào lót cho những quả tái, lót phoi bào cho táo
  4. (В) (переделывать) xây lại, làm lại.
    перекладывать печь — xây lại lò
  5. (В) (укладывать заново) xếp lại, đặt lại, xếp đặt lại, thu xếp lại.
  6. (В) (излагать в иной форме) chuyển biên, chuyển sang, cải biên.
    переложить что-л. на музыку — phổ nhạc cái gì, chuyển biên cái gì thành nhạc
  7. (В, Р) (thông tục) (класть слишком много) bỏ... quá nhiều.
    переложить сахару — bỏ quá nhiều đường, cho đường quá nhiều

Tham khảo sửa