перевод
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перевод
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perevód |
khoa học | perevod |
Anh | perevod |
Đức | perewod |
Việt | perevođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaперевод gđ
- (перемещение) [sự] di chuyển, chuyển di, chuyển đi, thuyên chuyển, điều động, chuyển, điều
- (стрелки часов и т. п) [sự] vặn, quay.
- перевод на другую работу — sự thuyên chuyển (điều động, chuyển, đổi, điều) sang công tác khác
- (на другой язык) [sự] phiên dịch, dịch thuật, dịch
- (устный) [sự] thông ngôn, phiên dịch, dịch
- (текст) bản dịch, bài dịch.
- (изменение условий, режима) [sự] chuyển sang.
- перевод предприятия на хозрасчёт — sự chuyển xí nghiêp sang chế độ hoạch toán kinh tế
- (денежное отправление) [tờ] ngân phiếu, măng-đa
- (почтовый) [tờ] bưu phiếu
- (телеграфный) [bức] điện chuyển tiền, điện chuyển ngân, măng-đa dây thép, chi phiếu bưu điện.
- (thông tục) (бесполезная трата) — [sự] phung phí, tiêu pha vô ích.
- пустой перевод денег — [sự] phung phí tiền
Tham khảo
sửa- "перевод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)