пафос
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пафос
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | páfos |
khoa học | pafos |
Anh | pafos |
Đức | pafos |
Việt | paphox |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпафос gđ
- (Sự) Nồng nhiệt, nhiệt tình, nhiệt liệt, xúc động, thống thiết, cảm xúc cao độ, xúc cảm, sôi nổi; (излишняя приподнятость) [sự] lên giọng, lớn tiếng.
- говорить с пафосом — nói sôi nổi, nói xúc động
- (воодушевление) [sự] hưng phấn, phấn khởi, cảm hứng
- (источник энтузиазма) nguồn cảm hứng, nguồn hưng phấn.
Tham khảo
sửa- "пафос", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)