Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lên giọng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
len
˧˧
za̰ʔwŋ
˨˩
len
˧˥
ja̰wŋ
˨˨
ləːŋ
˧˧
jawŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
len
˧˥
ɟawŋ
˨˨
len
˧˥
ɟa̰wŋ
˨˨
len
˧˥˧
ɟa̰wŋ
˨˨
Động từ
sửa
lên giọng
Cất cao
giọng
.
Lên giọng
hát.
Làm ra bộ
hơn
người
.
Lên giọng
kẻ cả.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lên giọng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)