отход
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отход
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | othód |
khoa học | otxod |
Anh | otkhod |
Đức | otchod |
Việt | otkhođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотход gđ
- (отправление) [sự] khởi hành
- (судна тж. ) [sự] rời bến.
- до отхода поезда осталось — 5 минут — còn 5 phút nữa đến lúc tàu khởi hành (chuyển bánh)
- (воен.) [sự] rút lui, triệt hồi, triệt thoái, rút quân, lui quân, triệt binh.
- (отклонение) [sự] xa rời, đi trệch, làm trái, sai lệch.
Tham khảo
sửa- "отход", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)