Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiə̰ʔt˨˩ ho̤j˨˩tʂiə̰k˨˨ hoj˧˧tʂiək˨˩˨ hoj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂiət˨˨ hoj˧˧tʂiə̰t˨˨ hoj˧˧

Định nghĩa sửa

triệt hồi

  1. Rút về hẳn.
    Triệt hồi quân đội.

Dịch sửa

Tham khảo sửa