Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khởi hành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xə̰ːj
˧˩˧
ha̤jŋ
˨˩
kʰəːj
˧˩˨
han
˧˧
kʰəːj
˨˩˦
han
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xəːj
˧˩
hajŋ
˧˧
xə̰ːʔj
˧˩
hajŋ
˧˧
Động từ
sửa
khởi hành
Bắt đầu
ra
đi.
Tàu
khởi hành
lúc bốn giờ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khởi hành
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)