отступление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отступление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otstuplénije |
khoa học | otstuplenie |
Anh | otstupleniye |
Đức | otstuplenije |
Việt | otxtupleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотступление gt
- (воен.) [sự] rút lui (тж. перен. ); — rút quân, triệt binh, triệt thoái, triệt hồi.
- (отказ от чего-л. ) [sự] từ bỏ, sai lệch, làm sai, làm trái, vi phạm.
- отступление от правил — [sự] làm trái với những quy tắc, làm sai quy tắc
- (от темы) [sự] lạc đề, ra ngoài đề.
Tham khảo
sửa- "отступление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)