откатываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của откатываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otkátyvat'sja |
khoa học | otkatyvat'sja |
Anh | otkatyvatsya |
Đức | otkatywatsja |
Việt | otcatyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоткатываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: откатиться)
- Lăn đi; (в сторону) lăn... ra một bên; (об орудии) giật lui, giật lùi, giật; (на коньках) trượt đi.
- (о волне) quật lui; перен. (о войсках) bỏ chạy, tháo chạy, rút lui.
Tham khảo
sửa- "откатываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)