Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

откатываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: откатиться)

  1. Lăn đi; (в сторону) lăn... ra một bên; (об орудии) giật lui, giật lùi, giật; (на коньках) trượt đi.
  2. (о волне) quật lui; перен. (о войсках) bỏ chạy, tháo chạy, rút lui.

Tham khảo

sửa