Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

отбирать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: отобрать))

  1. (В у Р) (отнимать) tước mất, lấy mất, đoạt mất, chiếm mất, tước đoạt, cướp mất
  2. (конфисковать) tịch thu
  3. (билеты, документы) lấy lại, thu hồi.
  4. (В) (выбирать) chọn lấy, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa, sàng lọc, kén chọn, gạn chắt.

Tham khảo sửa