отбирать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отбирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otbirát' |
khoa học | otbirat' |
Anh | otbirat |
Đức | otbirat |
Việt | otbirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотбирать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: отобрать))
- (В у Р) (отнимать) tước mất, lấy mất, đoạt mất, chiếm mất, tước đoạt, cướp mất
- (конфисковать) tịch thu
- (билеты, документы) lấy lại, thu hồi.
- (В) (выбирать) chọn lấy, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa, sàng lọc, kén chọn, gạn chắt.
Tham khảo
sửa- "отбирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)