обстановка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обстановка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obstanóvka |
khoa học | obstanovka |
Anh | obstanovka |
Đức | obstanowka |
Việt | obxtanovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобстановка gc
- (комнаты и т. п. ) đồ đạc, bàn ghế; театр. phong cảnh trang trí.
- (положение) tình hình, hoàn cảnh, tình cảnh, tình trạng, tình thế, tình huống, cục diện, cục thế, bối cảnh, bầu không khí.
- международная обстановка — tình hình quốc tế
- общая обстановка — tình hình (hoàn cảnh, cục diện) chung
- военная обстановка — cục diện (tình hình, hoàn cảnh) chiến tranh
- в мирной обстановке — trong hoàn cảnh (bầu không khí) hòa bình
- в дружеской обстановке — trong bầu không khí thân mật
Tham khảo
sửa- "обстановка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)