Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kṵʔk˨˩ ziə̰ʔn˨˩kṵk˨˨ jiə̰ŋ˨˨kuk˨˩˨ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuk˨˨ ɟiən˨˨kṵk˨˨ ɟiə̰n˨˨

Danh từ

sửa

cục diện

  1. Tình hình chung của cuộc đấu tranh, cuộc tranh chấp, biểu hiện ra trong một thời gian nhất định.
    Cục diện chiến tranh.
    Cục diện thế giới.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa