cục diện
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kṵʔk˨˩ ziə̰ʔn˨˩ | kṵk˨˨ jiə̰ŋ˨˨ | kuk˨˩˨ jiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuk˨˨ ɟiən˨˨ | kṵk˨˨ ɟiə̰n˨˨ |
Danh từ
sửacục diện
- Tình hình chung của cuộc đấu tranh, cuộc tranh chấp, biểu hiện ra trong một thời gian nhất định.
- Cục diện chiến tranh.
- Cục diện thế giới.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "cục diện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)