нищенство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нищенство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | níščenstvo |
khoa học | niščenstvo |
Anh | nishchenstvo |
Đức | nischtschenstwo |
Việt | nisenxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнищенство gt
- (Sự) Ăn xin, ăn mày, hành khất, xin của bố thí.
- (крайняя бедность) [sự, cảnh] bần cùng, cùng khổ, nghèo đói, nghèo khó, nghèo khổ, đói rách, cùng cực, cơ cực, lầm than.
Tham khảo
sửa- "нищенство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)