Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hành khất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤jŋ
˨˩
xət
˧˥
han
˧˧
kʰə̰k
˩˧
han
˨˩
kʰək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hajŋ
˧˧
xət
˩˩
hajŋ
˧˧
xə̰t
˩˧
Từ nguyên
sửa
Khất
:
xin
ăn
Động từ
sửa
hành khất
Đi
xin
ăn
.
Này đoạn công chúa càng ghê, đoạn xong
hành khất
mới về gốc đa (
Lý Công
)
Tham khảo
sửa
"
hành khất
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)