Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

некрепкий

  1. (непрочный) không vững, không chắc, không vững chắc, không chặt
  2. (шапки) lung lay, không vững vàng
  3. (о ткани) không bền
  4. (о табаке, напитке и т. п. ) nhạt, nhẹ, không nặng
  5. (о чае и т. п. ) loãng, không đặc, không đậm.
  6. ( не здоровый) không khỏe, ốm yếu, òi ọp; ọp ẹp (разг. ).

Tham khảo sửa