некрепкий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của некрепкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nekrépkij |
khoa học | nekrepkij |
Anh | nekrepki |
Đức | nekrepki |
Việt | necrepki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнекрепкий
- (непрочный) không vững, không chắc, không vững chắc, không chặt
- (шапки) lung lay, không vững vàng
- (о ткани) không bền
- (о табаке, напитке и т. п. ) nhạt, nhẹ, không nặng
- (о чае и т. п. ) loãng, không đặc, không đậm.
- ( не здоровый) không khỏe, ốm yếu, òi ọp; ọp ẹp (разг. ).
Tham khảo
sửa- "некрепкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)