Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неверный

  1. (ошибочный) không đúng, sai, sai lầm, thất thiệt.
  2. (вероломный) không trung thành, phụ bạc, phản bội, phản trắc, phản phúc, không chung thủy, bạc tình.
  3. (подверженный ошибкам) sai, không chính xác, không chuẩn xác.
    неверный глаз — mắt không chính xác, mắt nhìn sai
  4. (неуверенный) không vững vàng, không rắn rỏi.
    неверная походка — dáng đi không vững vàng (không rắn rỏi, ngập ngừng)

Tham khảo

sửa