неверный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неверный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevérnyj |
khoa học | nevernyj |
Anh | neverny |
Đức | newerny |
Việt | neverny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaневерный
- (ошибочный) không đúng, sai, sai lầm, thất thiệt.
- (вероломный) không trung thành, phụ bạc, phản bội, phản trắc, phản phúc, không chung thủy, bạc tình.
- (подверженный ошибкам) sai, không chính xác, không chuẩn xác.
- неверный глаз — mắt không chính xác, mắt nhìn sai
- (неуверенный) không vững vàng, không rắn rỏi.
- неверная походка — dáng đi không vững vàng (không rắn rỏi, ngập ngừng)
Tham khảo
sửa- "неверный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)