Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

назначать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: назначить) ‚(В)

  1. (заранее намечать) định trước, ấn định, quy định, định.
    назначить день отъезда — định ngày ra đi
    назначить свидание — hẹn gặp nhau
  2. (устанавливать, определять) định, quy định, xét định, xác định.
    назначать пенсию — quy định (xét định) tiền hưu trí
    назначать цену — định giá, quy định giá cả
  3. (на дольжность) bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ định, cử, bổ.
  4. (thông tục)(предписывать) đơn, cho thuốc, cho đơn

Tham khảo

sửa