назначать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của назначать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naznačát' |
khoa học | naznačat' |
Anh | naznachat |
Đức | nasnatschat |
Việt | nadnatrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaназначать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: назначить) ‚(В)
- (заранее намечать) định trước, ấn định, quy định, định.
- назначить день отъезда — định ngày ra đi
- назначить свидание — hẹn gặp nhau
- (устанавливать, определять) định, quy định, xét định, xác định.
- назначать пенсию — quy định (xét định) tiền hưu trí
- назначать цену — định giá, quy định giá cả
- (на дольжность) bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ định, cử, bổ.
- (thông tục)(предписывать) kê đơn, cho thuốc, cho đơn
Tham khảo
sửa- "назначать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)