набегать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của набегать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nabegát' |
khoa học | nabegat' |
Anh | nabegat |
Đức | nabegat |
Việt | nabegat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнабегать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: набежать))
- (на В) (о тучах) bay đến, kéo đến, dồn đến
- (о волнах) xô vào, ùa vào, đổ xô đến, ập đến.
- (на В) (о слезах) rơm rớm, rớm
- (о морщинах) hằn lên.
- (о ветре) nổi lên, thổi đến, ùa đến.
- (thông tục)(скопляться где-л. ) — tụ tập lại, tập hợp lại, túm tụm lại, xúm lại
- набежало много народу — dân chúng xúm lại đông
- (thông tục)(натечь) nhỏ đọng lại
- набежало п</u>олное ведро воды — nước nhỏ đọng lại một thùng đầy
Tham khảo
sửa- "набегать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)