крутой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của крутой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krutój |
khoa học | krutoj |
Anh | krutoy |
Đức | krutoi |
Việt | crutoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкрутой
- (отвесный) dựng đứng.
- (рездкий, внезапный) phắt, ngoặt, hẳn, đột ngột, bất thình lình.
- крутой поворот — rẽ, ngoặt
- крутой перелом — bước ngoặt đột ngột, sự thay đổi lớn lao (mạnh mẽ)
- (суровый) khắc nghiệt, nghiêm khắc, nghiệt ngã, khắc khe.
- крутой нрав, характер — tính tình khắc nghiệt, (nghiêm khắc)
- крутые меры — những biện pháp khắc nghiệt
- крутой ветер — gió to
- крутой мороз — băng giá ác liệt
- (густой) đặc.
- крутое тесто — bột nhào đặc quánh
- ое яйцо — trứng luộc [chín]
- крутой кипяток — nước đun thật sôi, nước sôi già
Tham khảo
sửa- "крутой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)