кружить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кружить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kružít' |
khoa học | kružit' |
Anh | kruzhit |
Đức | kruschit |
Việt | crugiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкружить Thể chưa hoàn thành
- (В) (вертеть) xoay, quay, quay tròn, quay tít.
- кружить кого-л. в танце — quay ai trong điệu nhảy
- (о птице, самолёте) liệng vòng, lượn vòng, lượn vành, bay vòng quanh.
- (блуждать) lạc lối, đi loanh quanh.
- .
- кружить кому-л. голову — làm ai mê mẩn(mê mệt, mê tít, mê tít thò lò)
Tham khảo
sửa- "кружить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)