кричать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кричать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kričát' |
khoa học | kričat' |
Anh | krichat |
Đức | kritschat |
Việt | critrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкричать Thể chưa hoàn thành
- Kêu, reo; (очень громко) la, thét, gào, hét, kêu la, gào thét, hò la, la hét.
- кричать от боли — kêu lên vì đau
- (на В) (бранить) quát, mắng, quát mắng, la mắng.
- (В) (знать) gọi, kêu.
- (бросаться в глаза) chói lọi, chói mắt
- (о П) (быть ярким свидетельством чего-л. ) chứng minh hùng hồn.
- (thông tục)(много говорить, писать о чём-л. ) — làm rùm beng, hò hét
Tham khảo
sửa- "кричать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)