касса
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của касса
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kássa |
khoa học | kassa |
Anh | kassa |
Đức | kassa |
Việt | caxxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкасса gc
- (в учреждении) quỹ, két
- (в магазине) nơi nhận tiền
- (билетная) nơi bán vé.
- (кассовый аппарат) máy ghi âm [ghi tiền] đánh séc.
- (учреждение).
- сберегательная касса — quỹ tiết kiệm
- (деньги) quỹ, tiền quỹ, tiền mặt.
- (полигр.) Ngăn chữ, hộc chữ, hộp chữ.
- касса взаимопомощи — quỹ tương tế, quỹ tương trợ, họ
Tham khảo
sửa- "касса", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)