загораживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của загораживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagoráživat' |
khoa học | zagoraživat' |
Anh | zagorazhivat |
Đức | sagoraschiwat |
Việt | dagoragiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзагораживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: загородить) ‚(В)
- (обносить оградой) rào, rào giậu, quây lại.
- загораживать двор забором — rào [giậu] sân
- (преграждать) ngăn... [lại], chặn... [lại], chắn... [lại], cản... [lại], ngáng... [lại]
- (загромождать) chất đầy, chất ngổn ngang.
- загораживать кому-л. догогу — chặn đường ai
- (заслонять) che, che lấp, che khuất.
- не загораживатьайте мне свет — đừng đứng che làm tối tôi
Tham khảo
sửa- "загораживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)