забираться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của забираться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabirát'sja |
khoa học | zabirat'sja |
Anh | zabiratsya |
Đức | sabiratsja |
Việt | dabiratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзабираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: забраться)
- (залезать, карабкаться) trèo lên, leo lên.
- забираться на дерево — trèo (leo) lên cây
- (проникать внутрь) chui vào, lọt vào, len vào, bò vào
- (тайком) lẻn vào.
- забираться под одеяло — chui vào chăn
- забираться в окно — chui vào cửa sổ
- забираться в дом забрались воры — bọn ăn trộm chui (lẻn) vào nhà
- (уходить, уезжать далеко) đi sâu vào, đi rất xa
- (прятаться) ẩn vào, nấp vào.
- забираться в чащу леса — đi sâu vào rừng rậm
- забираться в угол — ẩn vào xó
Tham khảo
sửa- "забираться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)