добыча
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của добыча
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dobýča |
khoa học | dobyča |
Anh | dobycha |
Đức | dobytscha |
Việt | đobytra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдобыча gc
- (действие) [sự] tìm, kiếm, tòm kiếm, thu được, nhận được
- (ùợởồỗớỷừ ốủờаùаồỡỷừ) [sự] khai thác, khia khoáng, khai thác mỏ
- (охотой) [sự] săn, săn bắn.
- добыча угля — [sự] khai thác than đá
- выитй на добычау — (о зверях) — đi bắt mồi
- (добытое) vật tìm [kiếm] được
- (захваченное) của cướp được
- (военные трофеи) chiến lợi phẩm.
- (добытое из недр земли) sản lượng khai thác (khai khoáng).
- (охотника) thú săn được
- (хищника) mồi.
Tham khảo
sửa- "добыча", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)