Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

выемка gc

  1. (действие) [sự] đào ra, bới ra, xúc ra.
    выемка грунта — [sự] đào đất
    выемка писем производится шесть раз в день — thư từ được lấy ra mỗi ngày sáu lần
  2. (углубление) [cái] hốc, hõm, hố, lỗ.
  3. (вырез) rãnh, chỗ cắt, lỗ khoét, vết lõm.

Tham khảo

sửa