выемка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выемка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výjemka |
khoa học | vyemka |
Anh | vyyemka |
Đức | wyjemka |
Việt | vyiemca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвыемка gc
- (действие) [sự] đào ra, bới ra, xúc ra.
- выемка грунта — [sự] đào đất
- выемка писем производится шесть раз в день — thư từ được lấy ra mỗi ngày sáu lần
- (углубление) [cái] hốc, hõm, hố, lỗ.
- (вырез) rãnh, chỗ cắt, lỗ khoét, vết lõm.
Tham khảo
sửa- "выемка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)