выбивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выбивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vybivát' |
khoa học | vybivat' |
Anh | vybivat |
Đức | wybiwat |
Việt | vybivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
sửa- IPA: /vɨbʲɪˈvatʲ/
Động từ
sửaвыбивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выбить) ‚(В)
- Đánh bật, đánh vỡ, đập vỡ, phá.
- выбивать что-л. из рук — đánh bật cái gì ra khỏi tay
- выбивать стекло — đập vỡ kính
- выбивать дверь — phá cửa
- выбивать зубы — đánh gãy răng
- (выгонять) Đánh bật, đánh đuổi.
- выбить противника из города — đánh bật (đánh đuổi) quân thù ra khỏi thành phố
- (штампом) Dập.
- (чеканить) khắc.
- выбивать клеймо — đóng (dập, in) dấu
- (thông tục) (выколачивать) Đập bụi.
- выбивать трубку — gõ ống điếu, gảy tàn thuốc
- (уничтожать градом) Phá hại.
- (извлекать звук) Gõ nhịp, đánh thành tiếng.
- .
- выбить дорогу — làm hỏng (làm nát) đường
- выбить дур из кого-л. — cảnh tỉnh ai
Tham khảo
sửa- "выбивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)