Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faː˧˥ ha̰ːʔj˨˩fa̰ː˩˧ ha̰ːj˨˨faː˧˥ haːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faː˩˩ haːj˨˨faː˩˩ ha̰ːj˨˨fa̰ː˩˧ ha̰ːj˨˨

Từ nguyên

sửa
Hại: làm tổn thất

Động từ

sửa

phá hại

  1. Phá hoại, làm cho thiệt hại.
    Sâu phá hại mùa màng.

Tham khảo

sửa