выколачивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выколачивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vykoláčivat' |
khoa học | vykolačivat' |
Anh | vykolachivat |
Đức | wykolatschiwat |
Việt | vycolatrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыколачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выколотить) ‚(В)
- (извлекать) đánh bật... ra, tháo... ra, rút... ra; перен. (thông tục) bắt trả, bắt nộp.
- (отчищать) đập sạch, đập [bụi].
- выколачивать пыль из чего-л. — đập sạch bụi ở cái gì
- выколачивать ковёр — đập sạch tấm thảm
Tham khảo
sửa- "выколачивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)