выгонять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выгонять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vygonját' |
khoa học | vygonjat' |
Anh | vygonyat |
Đức | wygonjat |
Việt | vygoniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыгонять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выгнать) ‚(В)
- Đuổi... ra, tống... ra, đuổi cổ, tống cổ; (thông tục) (увольнять, исключать) thải... ra, sa thải, thải hồi.
- выгонять кого-л. из дому — đuổi (tống) ai ra khỏi nhà
- выгонять кого-л. из школы — đuổi ai ra khỏi trường
- выгонять кого-л. с работы — sa thải ai, đuổi (thải hồi) ai không cho làm việc
- (скот) lùa.
- выгонять стадо в поле — lùa đàn gia súc ra đồng
- (добывать перегонкой) cất, chưng, chưng cất.
Tham khảo
sửa- "выгонять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)