чеканить
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từSửa đổi
чеканить Thể chưa hoàn thành ((В))
- (штамповать) dập
- (В на П) (наносить рисунки) gò nổi, chạm, khắc, dập hình nổi.
- чеканить монету — dập tiền, đúc tiền
- перен. — dằn, dận, nện
- чеканить каждое слово — dằn từng tiếng
- чеканить шаг — dận (nện) bước, nện (dận) gót
- тех. — (швы, заклёпки) — xảm
- с.-х. — bấm ngọn, xén ngọn
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)