втягивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của втягивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vtjágivat' |
khoa học | vtjagivat' |
Anh | vtyagivat |
Đức | wtjagiwat |
Việt | vtiaghivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвтягивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: втянуть)
- (В) kéo... vào, lôi... vào
- (поднимать) kéo... lên, lôi... lên.
- (В) (вбирать в себя) hút... vào, hít... vào
- (подтянуть внутрь) rụt... vào, thụt... vào.
- втянуть в себя воздух — hít không khí vào
- втянуть голову в плечи — thụt đầu
- втянуть шею — rụt cổ
- (В в В) (thông tục) (привлекать к участию) lôi kéo, hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút.
- втянуть кого-л. в разговор — thu hút (lôi kéo) ai vào câu chuyện
- втянуть кого-л. в работу — thu hút ai vào công việc
- втягивать в войну — lôi kéo vào cuộc chiến tranh
Tham khảo
sửa- "втягивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)