буйный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của буйный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bújnyj |
khoa học | bujnyj |
Anh | buyny |
Đức | buiny |
Việt | buiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбуйный
- (необузданный) mãnh liệt, không kìm được, không nén được
- (удалой) ngang tàng, hung hăng
- (разгульный) phóng đãng.
- буйный характер — tính khí ngang tàng, tính hung hăng
- (бурный, порывистый) dữ, dữ dội, dữ tợn, mãnh liệt.
- буйный ветер — [trận] gió dữ dội, cuồng phong, bạo phong
- (перен.) (безудержный) không kìm hãm được, mãnh liệt, thiết tha.
- буйное желание — [sự] mong muốn thiết tha
- (быстро растущий) rậm, rậm rạp, sum sê.
- буйная растительность — cây cối rậm rạp (sum sê)
- буйный рост — [sự] mọc lên nhanh
Tham khảo
sửa- "буйный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)