Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

буйный

  1. (необузданный) mãnh liệt, không kìm được, không nén được
  2. (удалой) ngang tàng, hung hăng
  3. (разгульный) phóng đãng.
    буйный характер — tính khí ngang tàng, tính hung hăng
  4. (бурный, порывистый) dữ, dữ dội, dữ tợn, mãnh liệt.
    буйный ветер — [trận] gió dữ dội, cuồng phong, bạo phong
  5. (перен.) (безудержный) không kìm hãm được, mãnh liệt, thiết tha.
    буйное желание — [sự] mong muốn thiết tha
  6. (быстро растущий) rậm, rậm rạp, sum sê.
    буйная растительность — cây cối rậm rạp (sum sê)
    буйный рост — [sự] mọc lên nhanh

Tham khảo

sửa