Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋaːŋ˧˧ ta̤ːŋ˨˩ŋaːŋ˧˥ taːŋ˧˧ŋaːŋ˧˧ taːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaːŋ˧˥ taːŋ˧˧ŋaːŋ˧˥˧ taːŋ˧˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

ngang tàng

  1. những ý nghĩhành động bất khuất khác thường.
    Năm năm trời bể ngang tàng (Truyện Kiều)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa