бесплодный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бесплодный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | besplódnyj |
khoa học | besplodnyj |
Anh | besplodny |
Đức | besplodny |
Việt | bexplođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбесплодный
- Không sinh đẻ được, bất dục, bất thụ, tuyệt sinh, không đậu.
- (о почве) xấu, bạc màu, ít màu mỡ, không phì nhiêu.
- (безуспешность) không có kết quả, vô bổ, vô hiệu, vô ích, phí công.
- бесплодные усилия — những cố gắng vô ích (vô hiệu, không có kết quả)
Tham khảo
sửa- "бесплодный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)