Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

бесплодный

  1. Không sinh đẻ được, bất dục, bất thụ, tuyệt sinh, không đậu.
  2. (о почве) xấu, bạc màu, ít màu mỡ, không phì nhiêu.
  3. (безуспешность) không có kết quả, vô bổ, vô hiệu, vô ích, phí công.
    бесплодные усилия — những cố gắng vô ích (vô hiệu, không có kết quả)

Tham khảo sửa