Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phì nhiêu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fi̤
˨˩
ɲiəw
˧˧
fi
˧˧
ɲiəw
˧˥
fi
˨˩
ɲiəw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fi
˧˧
ɲiəw
˧˥
fi
˧˧
ɲiəw
˧˥˧
Tính từ
sửa
phì nhiêu
(
Đất đai
)
Màu mỡ
, rất tốt đối với
cây trồng
.
Đồng ruộng
phì nhiêu
.
Đất đai
phì nhiêu
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phì nhiêu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)