Воронеж
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của Воронеж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vorónež |
khoa học | voronež |
Anh | voronezh |
Đức | woronesch |
Việt | voronegi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
sửa- IPA: /vɐˈronʲɪʂ/
Địa danh
sửaВоронеж
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Nguyên cách | Воро́неж | Воро́нежи |
Đối cách | Воро́нежа | Воро́нежей |
Sinh cách | Воро́нежу | Воро́нежам |
Tạo cách | Воро́нежем | Воро́нежами |
Dữ cách | Воро́неж | Воро́нежи |
Giới cách | Воро́неже | Воро́нежах |
- Tỉnh Voronezh ở phía nam nước Nga.
- Thành phố Voronezh, thủ phủ của tỉnh Voronezh, nước Nga.
- Sông Voronezh, tả ngạn sông Don, chảy qua Tambov, Lipetsk và Voronezh, nước Nga.
- Воронеж располагается на правом и левом берегах реки Воронеж.
- Voronež raspolagaetsja na pravom i levom beregah reki Voronež.
- Voronezh nằm trên bờ phải và trái của sông Voronezh.
- Làng Voronezh ở vùng Altai, nước Nga.
- Làng Voronezh ở tỉnh Ivanovo, nước Nga.
- Tiểu hành tinh Voronezh
- Tên trong tiếng Nga của khu đô thị Voronezh (Вороніж), tỉnh Sumy, Ukraina