žvaigždė
Tiếng Litva sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *źwaisdā́ˀ < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ǵʰwoysdʰ-. Cùng gốc với tiếng Samogitia žvaiždie, tiếng Latvia zvaigzne, tiếng Nga звезда (zvezda).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
žvaigždė̃ gc (số nhiều žvaĩgždės) trọng âm kiểu 4
- (thiên văn học) Sao, ngôi sao.
- Sao (người nổi tiếng).
Biến cách sửa
Biến cách của žvaigždė
Từ dẫn xuất sửa
Các từ dẫn xuất của žvaigždė
Xem thêm sửa
- žvaiždie (tiếng Samogitia)