Xem thêm: zole, žole, žolę

Tiếng Litva

sửa
 
Wikipedia tiếng Litva có bài viết về:
 
Žolė

Từ nguyên

sửa

Có liên quan đến từ žalia (xanh lục). Cùng gốc với tiếng Latvia zāle (cỏ).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

žolė̃ gc (số nhiều žõlės) trọng âm kiểu 4

  1. Cỏ.

Biến cách

sửa