Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
zāle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Latvia
1.1
Danh từ
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
zãle
/ˈzáːlɛ/
gc
Phòng
lớn
.
Danh từ
sửa
zâle
/ˈzaˀa.lɛ/
gc
Cỏ
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
zāle
(Biến cách thứ 5)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
zāle
zāles
acc.
(
akuzatīvs
)
zāli
zāles
gen.
(
ģenitīvs
)
zāles
zāļu
dat.
(
datīvs
)
zālei
zālēm
ins.
(
instrumentālis
)
zāli
zālēm
loc.
(
lokatīvs
)
zālē
zālēs
voc.
(
vokatīvs
)
zāle
zāles