žodynas
Tiếng Litva
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửažodýnas gđ (số nhiều žodýnai) trọng âm kiểu 1
Biến cách
sửaBiến cách của žodynas
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | žodýnas | žodýnai |
gen. (kilmininkas) | žodýno | žodýnų |
dat. (naudininkas) | žodýnui | žodýnams |
acc. (galininkas) | žodýną | žodýnus |
ins. (įnagininkas) | žodýnu | žodýnais |
loc. (vietininkas) | žodýne | žodýnuose |
voc. (šauksmininkas) | žodýne | žodýnai |
Xem thêm
sửa- žuodīns (tiếng Samogitia)
Đọc thêm
sửa- “žodynas”, Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2024