žodis
Tiếng Litva sửa
Danh từ sửa
žõdis gđ (số nhiều žõdžiai) biến trọng âm thứ 2
- Từ.
biến cách žodis
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
chủ cách | žõdis | [[žodž
iai#Tiếng Litva|žõdž iai]] |
thuộc cách | [[žodž
io#Tiếng Litva|žõdž io]] |
[[žodž
ių#Tiếng Litva|žõdž ių]] |
vị cách | [[žodž
iui#Tiếng Litva|žõdž iui]] |
[[žodž
iams#Tiếng Litva|žõdž iams]] |
nghiệp cách | žõdį | [[žodž
ius#Tiếng Litva|žodž iùs]] |
cụ cách | [[žodž
iu#Tiếng Litva|žodž iù]] |
[[žodž
iais#Tiếng Litva|žõdž iais]] |
ư cách | žõdyje | [[žodž
iuose#Tiếng Litva|žõdž iuose]] |
hô cách | žõdi | [[žodž
iai#Tiếng Litva|žõdž iai]] |