ethics
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
ethics số nhiều dùng như số ít
- Đạo đức, luân lý, luân thường đạo lý.
- Đạo đức học.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức).
Tham khảo sửa
- "ethics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)