Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đúc kim loại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗuk
˧˥
kim
˧˧
lwa̰ːʔj
˨˩
ɗṵk
˩˧
kim
˧˥
lwa̰ːj
˨˨
ɗuk
˧˥
kim
˧˧
lwaːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗuk
˩˩
kim
˧˥
lwaːj
˨˨
ɗuk
˩˩
kim
˧˥
lwa̰ːj
˨˨
ɗṵk
˩˧
kim
˧˥˧
lwa̰ːj
˨˨
Từ nguyên
sửa
đúc
+
kim loại
Danh từ
sửa
đúc kim loại
Một
chuỗi
thao tác
nhằm
tạo hình
khối
kim loại
,
bao gồm
nung
chảy
một
lượng
kim loại
nhất định
sau đó
đổ
vào
khuôn
đã tạo hình từ trước.