Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗuk˧˥ kim˧˧ lwa̰ːʔj˨˩ɗṵk˩˧ kim˧˥ lwa̰ːj˨˨ɗuk˧˥ kim˧˧ lwaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗuk˩˩ kim˧˥ lwaːj˨˨ɗuk˩˩ kim˧˥ lwa̰ːj˨˨ɗṵk˩˧ kim˧˥˧ lwa̰ːj˨˨

Từ nguyên

sửa

đúc + kim loại

Danh từ

sửa

đúc kim loại

  1. Một chuỗi thao tác nhằm tạo hình khối kim loại, bao gồm nung chảy một lượng kim loại nhất định sau đó đổ vào khuôn đã tạo hình từ trước.