tạo hình
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̰ːʔw˨˩ hï̤ŋ˨˩ | ta̰ːw˨˨ hïn˧˧ | taːw˨˩˨ hɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːw˨˨ hïŋ˧˧ | ta̰ːw˨˨ hïŋ˧˧ |
Định nghĩa
sửatạo hình
- Nói nghệ thuật biểu hiện bằng cách ghi lại, tạo nên những hình thể với những bức họa, pho tượng. . .
- Nghệ thật tạo hình.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tạo hình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)